Có 4 kết quả:

訓話 xùn huà ㄒㄩㄣˋ ㄏㄨㄚˋ训话 xùn huà ㄒㄩㄣˋ ㄏㄨㄚˋ馴化 xùn huà ㄒㄩㄣˋ ㄏㄨㄚˋ驯化 xùn huà ㄒㄩㄣˋ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to admonish subordinates

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to admonish subordinates

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tame
(2) to domesticate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tame
(2) to domesticate

Bình luận 0